Có 1 kết quả:

光刻 guāng kè ㄍㄨㄤ ㄎㄜˋ

1/1

guāng kè ㄍㄨㄤ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

photolithography

Bình luận 0